Từ điển Thiều Chửu
槎 - tra
① Chặt, chặt ngang, phát cây, bổ cây. ||② Cái bè.

Từ điển Trần Văn Chánh
槎 - tra
① Bè, phà: 浮槎 Bè nổi; ② Như 茬 [chá]; ③ (văn) Chặt, chặt ngang, chặt cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
槎 - tra
Như chữ Tra 楂 — Cái rìu chặt gỗ — Dùng rìu mà chặt cây.